Tên sản phẩm | Khóa 02313 |
Số chìa | 2 chìa |
Loại khóa | Khóa xe đạp, xe máy |
Bảo hành | In trên bao bì sản phẩm |
Tên khóa |
KT phủ bì thùng sóng |
Kích thước trên khóa |
NW/cart. kg |
GW/ cart. (Kg) (±1kg) |
Số lượng/ thùng |
Ghi chú |
||||||
Dài |
Rộng |
Cao |
H (mm) |
A (mm) |
B(mm) |
D (mm) |
Ød hoặc E |
|||||
02313 |
410 |
260 |
180 |
363.0 |
90.0 |
110.0 |
23.0 |
16.0 |
20 |
20.7 |
16 |
ă |