Tên sản phẩm | Khóa 07311 |
Số chìa | 2 chìa |
Loại khóa | Khóa xe đạp, xe máy |
Bảo hành | In trên bao bì sản phẩm |
Tên khóa |
KT phủ bì thùng sóng |
Kích thước trên khóa |
NW/cart. kg |
GW/ cart. (Kg) (±1kg) |
Số lượng/ thùng |
Ghi chú |
||||||
Dài |
Rộng |
Cao |
H (mm) |
A (mm) |
B(mm) |
D (mm) |
Ød hoặc E |
|||||
7311 |
410 |
260 |
180 |
640÷646 |
28.0 |
43.0 |
|
6.8 |
10.5 |
11.1 |
50 |
|